Có 2 kết quả:
四脚朝天 sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ • 四腳朝天 sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
four legs facing the sky (idiom); flat on one's back
Bình luận 0
sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
four legs facing the sky (idiom); flat on one's back
Bình luận 0